Bộ xét nghiệm phát hiện kiểu gen Cowingene HPV 15 (Đông khô)
Xét nghiệm phát hiện kiểu gen HPV 15 là một xét nghiệm chẩn đoán in vitro nhằm phát hiện định tính DNA của vi-rút u nhú ở người (HPV) trong mẫu bệnh phẩm. Xét nghiệm sử dụng phản ứng khuếch đại DNA đích bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện 15 loại HPV nguy cơ cao trong 4 lần phân tích. Xét nghiệm xác định các loại HPV nguy cơ cao (16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 66 và 68).
Thông tin đặt hàng
THAM KHẢO | Tên sản phẩm | Kiểu | Kích thước gói hàng |
HP03022U | Bộ dụng cụ phát hiện kiểu gen Cowingene HPV 15 | Đông khô | 16 xét nghiệm/bộ |
Đặc điểm kỹ thuật
Đặc điểm hiệu suất
Phản ứng chéo |
Tất cả các kết quả đều âm tính khi bộ dụng cụ được sử dụng để phát hiện các mẫu không đặc hiệu có thể có phản ứng chéo với nó, bao gồm ureaplasma urealyticum, chlamydia trachomatis ở đường sinh dục, candida albicans, neisseria gonorrhoeae, trichomonas vaginalis, nấm mốc, gardnerella. |
Các chất gây nhiễu |
Các chất sau: hemoglobin (200mg/L), bạch cầu (10^9), Metronidazole (2mg/mL), chất nhầy cổ tử cung, dung dịch jieeryin, dung dịch fuyanjie, chất bôi trơn của con người không ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm của bộ dụng cụ. |
Độ nhạy phân tích |
Giới hạn phát hiện của 15 loại HPV trong phạm vi phát hiện của bộ dụng cụ (tức là HPV 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 66 và 68) là 100 Bản sao/mL |
Độ chính xác |
%CV của các ngày liên tục/trong ngày, liên tục/trong ngày và các nhà điều hành/địa điểm khác nhau đều ≤5,0% của mỗi loại HPV. |
Thuốc thử hỗ trợ được đề xuất
THAM KHẢO | Tên sản phẩm | Chứng nhận | Kích thước gói hàng |
CW03021Q | Bộ dụng cụ lấy mẫu Cowingene (tự lấy mẫu âm đạo) | CÁI NÀY | 1 xét nghiệm/bộ |
CW04021Q | Bộ dụng cụ lấy mẫu Cowingene (Nước tiểu tự thu thập) | CÁI NÀY | 1 xét nghiệm/bộ |
CW01021Y | Cột DNA/RNA của virus Cowingene | CÁI NÀY | 50 xét nghiệm/bộ |
CW02021Z | Thuốc thử giải phóng mẫu Cowingene | CÁI NÀY | 100mL (10*10mL) |
CW05021X | Bộ dụng cụ chiết xuất DNA/RNA Cowingene | CÁI NÀY | 48 xét nghiệm/bộ |